Từ điển Thiều Chửu篔 - vân① Vân đương 篔簹 một giống tre rất to rất dài. Ta gọi là tre lộc ngộc.
Từ điển Trần Văn Chánh篔 - vân【篔簹】vân đương [yúndang] (văn) Tre to (dài mấy trượng, chu vi một thước năm sáu tấc, mọc ở bờ nước).